Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Dạ đài
▶
Chỉ
nơi
âm phủ
Xem
Suối vàng
,
Cửu tuyền
,
Cửu nguyên
Vân
Tiên
:
Đã đành
đá
nát
vàng
phai
Đã đành
xuống
chốn
dạ
đài
gặp
nhau
Lục
Cơ
(
Tấn
):
Tống
sử
trường
dạ
đài
(
Tiễn
người
về
chốn
dạ
đài
).
Kiều
:
Dạ
đài
cách
mặt
khuất
lời
Similar Spellings
dạ dài
dạ dày
dễ dãi
đà đao
đà đao
Comments and discussion on the word
"Dạ đài"